Địa chỉ thường trú tiếng Trung là gì?

32 lượt xem

Thông tin cư trú chính thức trong tiếng Trung được gọi là 家庭住址 (jiātíng zhùzhǐ), miêu tả địa điểm sinh sống lâu dài và ổn định của một cá nhân. Từ này chính xác hơn so với các thuật ngữ khác khi đề cập đến địa chỉ đăng ký thường trú.

Góp ý 0 lượt thích

Địa chỉ Thường trú trong Tiếng Trung

Địa chỉ thường trú, đề cập đến nơi cư trú cố định và dài hạn của một cá nhân, được gọi là 家庭住址 (jiātíng zhùzhǐ) trong tiếng Trung. Thuật ngữ này chính xác hơn so với các cụm từ khác khi chỉ nơi cư trú đã đăng ký.

Cấu tạo của 家庭住址

家庭住址 bao gồm các thành phần sau:

  • Tên tỉnh, thành phố hoặc quận
  • Tên huyện, trấn hoặc thôn
  • Tên đường hoặc ngõ
  • Số nhà
  • Số phòng hoặc căn hộ (nếu có)

Ví dụ

Một địa chỉ thường trú điển hình trong tiếng Trung có thể trông như sau:

北京市朝阳区建国路100号3单元201室

  • 北京市 (Běijīng shì): Tỉnh Bắc Kinh
  • 朝阳区 (Cháoyáng qū): Quận Triều Dương
  • 建国路 (Jiànguó lù): Đường Kiến Quốc
  • 100号 (100 hào): Số 100
  • 3单元 (3 dānwèi): Đơn nguyên 3
  • 201室 (201 shì): Phòng 201

Lưu ý

  • Khi viết địa chỉ thường trú bằng tiếng Trung, thứ tự các thành phần phải được tuân thủ chặt chẽ.
  • Các con số chỉ đường, số nhà và số phòng thường được viết bằng số Ả Rập.
  • Không nên sử dụng các ký hiệu như dấu chấm hay dấu phẩy khi viết địa chỉ.