20 tiếng Hàn đọc là gì?
18 lượt xem
Cách đọc 20 trong tiếng Hàn là 스물. Tuy nhiên, khi kết hợp với các danh từ như người, con vật, tuổi, số sẽ thay đổi thành 한, 두, 세, 네, 스무.
Có thể bạn muốn hỏi? Nhiều hơn
20 Tiếng Hàn Đọc Là Gì?
Trong tiếng Hàn, số 20 có cách đọc là 스물 (seumul). Tuy nhiên, cách đọc này có thể thay đổi khi kết hợp với các danh từ cụ thể.
Biến Thể Của 20 Khi Kết Hợp Với Danh Từ
Khi kết hợp với danh từ chỉ người, con vật hoặc tuổi tác, cách đọc của 20 sẽ thay đổi như sau:
- Người: 한 (han)
- Con vật: 두 (du)
- Tuổi: 세 (se)
Ví dụ:
- 스물 한 살 (seumul han sal): Hai mươi một tuổi
- 스물 두 마리 (seumul du mari): Hai mươi hai con
- 스물 세 명 (seumul se myeng): Hai mươi ba người
Biến Thể Của 20 Khi Kết Hợp Với Số
Khi kết hợp với số, cách đọc của 20 sẽ thay đổi thành 네 (ne):
Ví dụ:
- 스물 네 (seumul ne): Hai mươi bốn
- 스물 네 시 (seumul ne si): Hai giờ chiều
Cách Đọc Kết Hợp 20 Với Danh Từ Và Số
Khi kết hợp 20 với cả danh từ và số, cách đọc sẽ như sau:
- Danh từ + 네 + Số
- Danh từ + 한 + Số (đối với người)
- Danh từ + 두 + Số (đối với động vật)
- Danh từ + 세 + Số (đối với tuổi tác)
Ví dụ:
- 스물 네 살 한 명 (seumul ne sal han myeng): Hai mươi bốn tuổi một người
- 스물 네 마리 두 마리 (seumul ne mari du mari): Hai mươi bốn con hai con
- 스물 세 세 사람 (seumul se se saram): Hai mươi ba người ba người
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.