First and last name là gì?
Tên riêng, họ và tên đệm: Giải thích các khái niệm về tên
Khi điền vào các biểu mẫu hoặc giới thiệu bản thân, chúng ta thường được yêu cầu cung cấp tên riêng, họ và tên đệm (nếu có). Tuy đây là những thông tin cá nhân cơ bản, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về cách sử dụng và quy ước đặt tên chuẩn.
Tên riêng (First Name)
Tên riêng còn được gọi là tên thánh hoặc tên khai sinh. Đây là tên được đặt cho một cá nhân khi sinh ra và thường mang ý nghĩa đặc biệt hoặc thể hiện mong muốn của cha mẹ. Tên riêng có thể chỉ gồm một hoặc nhiều từ, ví dụ: John, Mary, David, Elizabeth.
Họ (Last Name)
Họ là tên gia đình được truyền lại qua nhiều thế hệ. Nó thường thể hiện mối quan hệ huyết thống hoặc nguồn gốc của một người và có thể liên quan đến nghề nghiệp, đặc điểm vật lý hoặc địa lý. Ví dụ: Smith, Johnson, Garcia, Nguyen.
Tên đệm (Middle Name)
Tên đệm là tên bổ sung đặt sau tên riêng và trước họ. Nó thường được sử dụng để phân biệt giữa những người có tên riêng giống nhau hoặc để tôn vinh một thành viên gia đình hoặc người có ý nghĩa khác. Tên đệm có thể chỉ gồm một hoặc nhiều từ, ví dụ: John Michael Smith, Mary Elizabeth Jones.
Quy ước đặt tên chuẩn trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, thứ tự tên chuẩn là đặt tên riêng trước, tiếp đến là tên đệm (nếu có) và cuối cùng là họ. Ví dụ: John Michael Smith, Mary Elizabeth Jones. Khi viết tắt, họ thường được viết hoa chữ cái đầu, theo sau là dấu phẩy và chữ cái đầu của tên riêng và tên đệm. Ví dụ: J.M. Smith, M.E. Jones.
Lưu ý:
- Một số nền văn hóa có quy ước đặt tên khác nhau, chẳng hạn như đặt họ trước tên riêng.
- Trong một số trường hợp, tên riêng cũng có thể được sử dụng như họ.
- Có thể có nhiều hơn một tên đệm.
- Một số người có thể đổi họ do kết hôn, nhận con nuôi hoặc các lý do khác.
Việc hiểu rõ các khái niệm về tên riêng, họ và tên đệm không chỉ giúp chúng ta điền thông tin chính xác trong các biểu mẫu mà còn góp phần hiểu biết về nguồn gốc tên gọi và ý nghĩa văn hóa của những cái tên.
#ho #Tên #Đêm