Đón ai đó ở sân bay Tiếng Anh?
Đón người thân tại sân bay tiếng Anh đa dạng hơn chỉ picking up. Tùy ngữ cảnh, bạn có thể dùng meet someone at the airport hoặc awaiting someone at the arrivals hall để diễn đạt trang trọng hơn. Sự lựa chọn phụ thuộc vào mối quan hệ và hoàn cảnh.
Đón đón ai đó ở sân bay bằng tiếng Anh: Những cụm từ cần biết
Khi cần đón một người thân yêu tại sân bay, bạn có thể sử dụng nhiều cụm từ thay thế cho “picking up”. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể chọn giữa “meet someone at the airport” hoặc “awaiting someone at the arrivals hall” để tạo sự trang trọng.
“Meet someone at the airport”
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, khi bạn đang đón người thân hoặc bạn bè. Nó ngụ ý rằng bạn sẽ gặp họ tại cổng đến hoặc khu vực chờ sau khi họ xuống máy bay.
Ví dụ:
- “I’m going to meet my sister at the airport tonight.”
- “Can you meet me at the airport tomorrow morning?”
“Awaiting someone at the arrivals hall”
Cụm từ này mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các tình huống kinh doanh hoặc đón những vị khách cấp cao. Nó ngụ ý rằng bạn sẽ chờ đợi người đó tại chính sảnh đến.
Ví dụ:
- “The company representative is awaiting your arrival at the arrivals hall.”
- “I will be awaiting the delegation at the arrivals hall.”
Sự lựa chọn phù hợp
Sự lựa chọn giữa hai cụm từ phụ thuộc vào mối quan hệ của bạn với người mà bạn đang đón và hoàn cảnh cụ thể. Nếu bạn đang đón một thành viên trong gia đình hoặc bạn bè thân thiết, “meet someone at the airport” thường là lựa chọn phù hợp hơn. Đối với những vị khách trang trọng hơn hoặc trong các tình huống kinh doanh, “awaiting someone at the arrivals hall” là sự lựa chọn phù hợp hơn.
Dù bạn chọn cụm từ nào, hãy đảm bảo đến đúng giờ và chuẩn bị sẵn thông tin chuyến bay của người bạn định đón. Việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp cũng sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với người đó.
#Sân Bay#Đón Người#Đón Sân BayGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.