Ai đặt tên nước Đại Cồ Việt?
Đinh Bộ Lĩnh đặt tên nước là Đại Cồ Việt. Năm 968, sau khi dẹp loạn 12 sứ quân, ông lên ngôi Hoàng đế, đặt quốc hiệu này với ý nghĩa "Nước Việt rộng lớn". Đóng đô tại Hoa Lư, ông cho xây dựng kinh đô đồ sộ, đánh dấu cột mốc quan trọng sau thời kỳ Bắc thuộc.
Đặt tên nước Đại Cồ Việt là ai?
Bạn hỏi ai đặt tên nước Đại Cồ Việt hả? Đinh Bộ Lĩnh chứ ai! Năm 968, ông lên ngôi Hoàng đế, bùm một cái, Đại Cồ Việt ra đời. Nghe oai không?
Nhớ hồi nhỏ, mẹ mình kể chuyện Đinh Tiên Hoàng xây Hoa Lư, kể hoài kể mãi, mà mình cứ tưởng tượng ra cảnh tượng hoành tráng lắm. Lúc đó mình mới học lớp 3, sách giáo khoa toàn hình vẽ minh hoạ, chứ chưa có ảnh chụp thực tế nào cả.
Đại Cồ Việt… cái tên nghe mạnh mẽ, khác hẳn với những cái tên trước đó. To lớn, quyết liệt, phản ánh khát vọng độc lập của dân tộc mình. Mình thấy tự hào ghê!
Hoa Lư, kinh đô đầu tiên của Đại Cồ Việt, nghe nói kiến trúc rất độc đáo. Mình từng đi Ninh Bình, nhưng chưa có dịp đến thăm tận nơi. Giá vé vào cửa hình như tầm 30-50k gì đó, mình không nhớ rõ lắm. Cần phải tìm hiểu thêm!
Tóm lại, Đinh Bộ Lĩnh đặt tên nước Đại Cồ Việt năm 968.
Đại Cồ Việt tiếng Trung là gì?
Đại Cồ Việt tiếng Trung là 大瞿越 (Dà Qúyuè). Phát âm gần giống “Tạ Khuyết”.
Bạn biết không, chữ “瞿” này ít gặp phết. Hồi học Hán văn thấy nó hay xuất hiện trong tên các bộ tộc phương Nam thời xưa. Có lẽ phản ánh cái nhìn của người Trung Quốc về vùng đất này chăng? Đôi khi nghĩ cũng thú vị, một chữ Hán thôi mà ẩn chứa bao nhiêu tầng nghĩa lịch sử, văn hóa.
- 大 (Dà): Lớn, vĩ đại. Giống như Đại Việt, Đại Hán, Đại Đường,… dùng chữ “Đại” này thể hiện mong muốn về một quốc gia hùng mạnh.
- 瞿 (Qú): Chữ này khó đây. Nó có nghĩa là “lo sợ, kinh sợ”, nhưng cũng có thể chỉ một loài chim cút. Theo một số nguồn, nó còn dùng để chỉ tên các bộ lạc phía nam Trung Quốc thời cổ đại. Khá mơ hồ nhỉ?
- 越 (Yuè): Chỉ nước Việt. Từ thời xa xưa, người Trung Quốc đã dùng chữ “Việt” để chỉ các dân tộc ở phía nam.
Tên gọi Đại Cồ Việt chỉ tồn tại từ 968 đến 1054, trải qua ba triều đại Đinh, Tiền Lê và đầu Lý. Nói ngắn gọn là một giai đoạn lịch sử khá ngắn ngủi nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển quốc gia Đại Việt sau này. Đến năm 1054, Lý Thánh Tông đổi quốc hiệu thành Đại Việt, mở ra một kỷ nguyên mới. Đôi khi tôi tự hỏi, nếu không có sự chuyển đổi này, liệu lịch sử Việt Nam có khác đi nhiều không?
Đại Cồ Việt tiếng Trung là gì?
Đại Cồ Việt tiếng Trung là 大瞿越 (Dà Qúyuè).
- Đinh Tiên Hoàng: Đặt quốc hiệu năm 968.
- Nhà Tiền Lê: Kế tục.
- Nhà Lý: Sử dụng đến 1054, đổi thành Đại Việt.
- Kinh đô: Hoa Lư, sau dời ra Thăng Long năm 1010. Thời đó, Thăng Long là vùng đất trù phú, vị trí chiến lược. Đổi đô là bước ngoặt lớn.
- Bảy vị vua: Thông tin thêm khá dài dòng, Bạn tự tìm hiểu nhé. Cuộc đời mỗi vị vua là cả một câu chuyện.
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.