Giữ gìn sức khỏe tiếng Trung là gì?

28 lượt xem

Giữ gìn sức khỏe bằng tiếng Trung là 保重 (shēntǐ), phát âm là Bǎozhòng (shēntǐ). Từ này thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe của người khác. Có thể dùng cụm từ này để chúc người khác giữ gìn sức khỏe tốt.

Góp ý 0 lượt thích

Giữ gìn sức khỏe bằng tiếng Trung: Bảo trọng

Trong tiếng Trung, cụm từ “giữ gìn sức khỏe” được dịch là “保重” (shēntǐ), phát âm là Bǎozhòng (shēntǐ). Từ này mang ý nghĩa bày tỏ sự quan tâm sâu sắc đến sức khỏe của người khác.

Cách sử dụng “Bảo trọng”

Cụm từ “Bảo trọng” thường được sử dụng để chúc ai đó giữ gìn sức khỏe tốt, đặc biệt là khi họ chuẩn bị đi du lịch, làm việc xa hoặc trải qua một giai đoạn khó khăn. Người ta cũng có thể dùng “Bảo trọng” để bày tỏ sự lo lắng hoặc động viên đối với người đang ốm yếu hoặc gặp vấn đề về sức khỏe.

Ví dụ

  • 当你旅行时,一定要保重身体。
    (Dāng nǐ lǚxíng shí, yīdìng yào bǎozhòng shēntǐ.)
    Tạm dịch: Khi bạn đi du lịch, hãy nhớ giữ gìn sức khỏe nhé.

  • 工作很忙,你也要保重身体。
    (Gōngzuò hěn máng, nǐ yě yào bǎozhòng shēntǐ.)
    Tạm dịch: Công việc bận rộn, bạn cũng phải giữ gìn sức khỏe nhé.

  • 你身体不舒服,保重好自己。
    (Nǐ shēntǐ bù shūfu, bǎozhòng hǎo zìjǐ.)
    Tạm dịch: Bạn không được khỏe, hãy giữ gìn sức khỏe nhé.

Ý nghĩa sâu sắc

Cụm từ “Bảo trọng” không chỉ đơn thuần là một lời chúc sức khỏe mà còn thể hiện sự quan tâm và tình yêu thương sâu sắc dành cho người khác. Khi chúng ta nói “Bảo trọng”, chúng ta ngầm hiểu rằng chúng ta luôn quan tâm đến sức khỏe và hạnh phúc của họ.