Ai có quyền ra lệnh giữ người trọng trường hợp khẩn cấp?

21 lượt xem

Cơ quan điều tra phải lấy lời khai và quyết định tạm giữ, bắt giữ hoặc trả tự do cho người bị giữ trong vòng 12 giờ kể từ khi tiếp nhận. Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra chịu trách nhiệm về việc này.

Góp ý 0 lượt thích

Ai có quyền ra lệnh giữ người trong trường hợp khẩn cấp?

Trong những trường hợp khẩn cấp, cơ quan chức năng cần thực hiện các hành động nhanh chóng để ngăn chặn các hành vi nguy hiểm hoặc tiếp tục xảy ra. Một trong những biện pháp quan trọng là giữ người để điều tra và làm rõ sự việc. Tuy nhiên, không phải ai cũng có quyền ra lệnh giữ người trong trường hợp này.

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền ra lệnh giữ người trong trường hợp khẩn cấp thuộc về Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra. Chỉ những cá nhân này mới được phép quyết định tạm giữ, bắt giữ hoặc trả tự do cho người bị giữ trong vòng 12 giờ kể từ khi tiếp nhận.

Quy trình giữ người trong trường hợp khẩn cấp

Khi xảy ra trường hợp khẩn cấp, Cơ quan điều tra sẽ tiến hành các bước sau:

  1. Lấy lời khai: Người bị giữ sẽ được lấy lời khai để làm rõ hành vi và vai trò của mình.
  2. Quyết định tạm giữ, bắt giữ hoặc trả tự do: Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra sẽ dựa vào lời khai và các chứng cứ thu thập được để quyết định tạm giữ, bắt giữ hoặc trả tự do cho người bị giữ trong vòng 12 giờ.
  3. Chịu trách nhiệm: Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra chịu hoàn toàn trách nhiệm về quyết định của mình. Trong trường hợp quyết định là sai trái, họ sẽ phải chịu các biện pháp xử lý theo quy định của pháp luật.

Ghi chú:

  • Trên thực tế, quyền ra lệnh giữ người trong trường hợp khẩn cấp không chỉ thuộc về Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra. Một số trường hợp khác cũng được pháp luật ủy quyền, như:
    • Cán bộ được Cơ quan điều tra ủy quyền
    • Công an đang làm nhiệm vụ
  • Thời gian tạm giữ trong trường hợp khẩn cấp là 24 giờ, có thể kéo dài đến 48 giờ trong trường hợp đặc biệt.