Xin lỗi Hàn Quốc là gì?
"Xin lỗi Hàn Quốc" không phải là một cụm từ chính xác. "미안합니다" (mianhamnida) mới là cách nói "xin lỗi" trang trọng trong tiếng Hàn. Từ này thể hiện sự hối lỗi sâu sắc hơn so với các cách nói thông thường hơn như "미안해" (mianhae). Việc sử dụng "mianhamnida" phụ thuộc vào bối cảnh và đối tượng giao tiếp. Nó thích hợp khi nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên hoặc trong những tình huống nghiêm trọng. Nói tóm lại, "미안합니다" là cách diễn đạt sự xin lỗi trang trọng và lịch sự trong văn hoá Hàn Quốc.
Xin lỗi bằng tiếng Hàn là gì?
Mấy bồ hỏi xin lỗi tiếng Hàn hả?
미안합니다 (mi-an-ham-ni-da) đó mấy má ơi! Kiểu xin lỗi lịch sự, trang trọng á. Hồi tui mới qua Hàn Quốc, chưa rành lắm, toàn xài cái này cho chắc cú. Nhớ có lần lỡ đụng trúng bà cô khó tính trên tàu điện ngầm, tui lia lịa “Mi-an-ham-ni-da”, bà bớt giận liền.
Chữ này đọc dễ mà, “mi” như “mì” mình ăn á, “an” thì “ăn”, “ham” như “ham vui”, “ni” là “ni cô”, còn “da” thì “da trắng”. Ghép lại thành “mi-an-ham-ni-da”. Tập thử đi mấy bồ, dễ ẹt!
Mà thiệt ra, ngoài “미안합니다” còn mấy kiểu xin lỗi khác nữa á. Tùy trường hợp mình xài cho nó hợp lí. Cái này là kiểu “all-rounder” rồi, dùng khi nào cũng được.
Xin lỗi làm phiền tiếng Hàn là gì?
Mấy Bồ hỏi “Xin lỗi làm phiền” tiếng Hàn là gì á hả? Để Tui chỉ cho nè, dễ ẹc à!
-
실례합니다 (Shillyehamnida). Đọc là “Sin-lê-ham-ni-tà”. Đó, nhớ nha, gặp ai mà lỡ làm phiền thì cứ auto câu này mà táng thôi.
-
À, nói thêm nè. “실례” (shillye) có nghĩa là “thất lễ”. Động từ của nó là “실례하다” (shillyehada), có nghĩa là “thất lễ”.
Cái đuôi “-(으)ㅂ니다” là đuôi câu trang trọng mà vẫn thân mật đó, dùng được cho nhiều đối tượng. Chứ bồ mà thân thiết quá thì dùng mấy kiểu “mày tao” cũng được, cơ mà với người lớn tuổi hay người lạ thì cứ “Shillyehamnida” cho nó lịch sự.
Không sao đâu Hàn Quốc?
Mấy Bồ hỏi hay đó. Tui trả lời liền đây:
-
괜찮습니다 (Gwen-chan-seum-ni-da): Cấp độ trang trọng. Dùng khi đối diện người lớn tuổi, cấp trên, hoặc người lạ. Thể hiện sự tôn trọng và giữ khoảng cách. Ít dùng trong giao tiếp đời thường.
- Ví dụ: Khách sạn, công sở, lần đầu gặp mặt.
-
괜찮아요 (Gwen-cha-na-yo): Cấp độ lịch sự, thân thiện. Dùng với người lớn tuổi hơn hoặc người không quá thân thiết. Vừa đủ lịch sự, vừa đủ gần gũi.
- Ví dụ: Đồng nghiệp lớn tuổi, hàng xóm.
-
괜찮아 (Gwen-cha-na): Cấp độ thân mật. Chỉ dùng với bạn bè thân thiết, người thân, hoặc người nhỏ tuổi hơn. Bộc lộ sự thoải mái và tin tưởng.
- Ví dụ: Bạn thân, anh chị em ruột.
Ku ma ồ là gì?
Tui trả lời mấy bồ nè! Ku ma ồ là… thật ra tui cũng không biết rõ lắm, nhưng nghe người Hàn nói thì đó là cách gọi thân mật, kiểu như “cưng à” hay “bé yêu” gì đó, ngọt ngào lắm. Nghe thôi cũng thấy lòng mình xốn xang rồi. Gió chiều nay thổi nhẹ, mùi hoa sữa thoang thoảng, nhớ lại những chiều hè ở Đà Lạt, cùng lũ bạn thân cười đùa, vui vẻ biết bao.
- Ku ma ồ: Từ ngữ thân mật trong tiếng Hàn.
Thời gian trôi nhanh quá, như dòng sông cứ chảy mãi, cuốn trôi bao nhiêu kỉ niệm… Nhớ hồi tháng trước, tui đi Hội An, mê mẩn những chiếc đèn lồng rực rỡ sắc màu, ánh sáng lung linh huyền ảo. Đêm đó, ngồi bên bờ sông Hoài, nghe tiếng đàn ca trầm bổng, lòng mình bình yên lạ thường. Cảm giác ấy, thật khó diễn tả bằng lời.
- Từ vựng tiếng Hàn: Ku ma ồ – tương đương với các từ ngữ thân mật trong tiếng Việt.
Còn mấy từ cảm ơn kia… a, đúng rồi! Giọng đọc của mấy từ đó… mềm mại, nhẹ nhàng, như tiếng thì thầm của gió, như tiếng suối róc rách chảy giữa rừng già. Cứ như là… hơi thở của mùa xuân vậy. Phải không mấy bồ? Tui thích nhất là “감사해요”, nghe sao mà ấm áp đến thế.
- Phát âm: 감사해요 (/kam-sa-he-yo/), 감사해 (/kam-sa-he/), 고마워요 (/ko-ma-wo-yo/). Năm nay tui vẫn thích phát âm “감사해요” nhất.
- Cảm nhận cá nhân: Mỗi từ đều mang một sắc thái riêng, “감사해요” nghe trang trọng hơn, “감사해” thân mật hơn một chút, còn “고마워요” thì rất gần gũi.
Tui thích cảm giác được nói lời cảm ơn… và cả việc được nhận lời cảm ơn nữa. Cảm giác như cả thế giới đều tươi đẹp hơn. Đúng không? Mỗi lần nói “Cảm ơn”, tim tui lại đập mạnh hơn một nhịp. Thật kì diệu!
Cục cưng trọng tiếng Hàn là gì?
Tui nói thiệt mấy bồ nha, hồi đó tui đi du lịch Hàn Quốc tháng 7 năm 2024, ở khu Myeongdong, Seoul. Lúc đó tìm hiểu về cách gọi người yêu trong tiếng Hàn cho vui ấy mà.
Tên gọi “cục cưng” trong tiếng Hàn là 귀요미 (kiyomi). Phát âm nghe dễ thương lắm. Tui thấy mấy cặp đôi người Hàn hay dùng lắm, dễ thương ghê.
- 여보 (yeobo): Em/anh yêu (chính thức). Tui thấy mấy người lớn tuổi hay dùng hơn.
- 애인 (aein): Em/anh yêu (không chính thức). Tui thấy mấy bạn trẻ hay dùng hơn.
Nghe nói kiyomi không chỉ dành cho người yêu đâu, mà còn dùng cho thú cưng, trẻ em nữa. Tui thấy dễ thương. Tới giờ tui vẫn nhớ cái cảm giác thích thú khi tìm ra được cái từ này. Hồi đó đang mệt muốn chết vì đi bộ cả ngày, nhưng tìm được cái từ này thấy vui hẳn ra. Mệt nhưng vui.
Hồi đó ở Myeongdong, ăn nhiều đồ ăn vặt lắm, bánh gạo cay, tokbokki, kem chuối… ngon quên sầu luôn. Nhưng mà nhớ nhất vẫn là cái cảm giác khám phá ngôn ngữ mới ấy. Thích thật.
Không sao đâu trong tiếng Hàn đọc là gì?
Mấy Bồ à, đêm nay Tui tâm sự thiệt nha. “Không sao đâu” tiếng Hàn, Tui nhớ có mấy cấp độ lận á:
-
괜찮습니다 (gwenchanseumnida): Cái này lịch sự nhất, kiểu nói với người lớn tuổi hay người mình kính trọng.
-
괜찮아요 (gwenchanayo): Cái này thân thiện hơn chút, nói với bạn bè cũng được.
-
괜찮아 (gwenchana): Cái này thì xuề xòa, kiểu thân thiết lắm mới nói vậy đó.
Tui hay dùng “gwenchanayo” nhất, nghe nó vừa đủ mà không quá xa cách. Mấy Bồ thấy sao? Tui thì thấy mỗi ngôn ngữ, mỗi câu nói đều mang một cái hồn riêng, tùy vào hoàn cảnh mà mình dùng cho đúng.
#Hàn Quốc #Lỗi Lầm #Xin LỗiGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.