U cơ tiếng Trung là gì?
Từ vựng tiếng Trung về các bộ phận cơ thể thường tập trung vào mô tả chi tiết hình thái bên ngoài. Việc học thuộc các từ này giúp bạn mở rộng vốn từ và diễn đạt chính xác hơn về cấu tạo cơ thể người trong tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung về Cơ
Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về các bộ phận cơ thể là rất quan trọng để mô tả chính xác cấu tạo cơ thể người. Từ vựng về cơ tập trung vào miêu tả chi tiết về hình thái bên ngoài của cơ, giúp bạn mở rộng vốn từ và diễn đạt rõ ràng hơn về giải phẫu học trong tiếng Trung.
- Cơ bắp – 肌 (jī)
- Cơ gập – 屈肌 (qūjī)
- Cơ duỗi – 伸肌 (shēnjī)
- Cơ nâng – 提肌 (tíjī)
- Cơ hạ – 降肌 (jiàngjī)
- Cơ quay vào – 内旋肌 (nèixuánjī)
- Cơ quay ra – 外旋肌 (wàixuánjī)
- Cơ hít vào – 吸肌 (xījī)
- Cơ thở ra – 呼肌 (hūjī)
- Cơ vòng – 括约肌 (kuòyuējī)
- Cơ bụng – 腹肌 (fùjī)
- Cơ ngực – 胸肌 (xiōngjī)
- Cơ lưng – 背肌 (bèijī)
- Cơ mông – 臀肌 (túnjī)
- Cơ tứ đầu đùi – 股四头肌 (gǔsìtóujī)
- Cơ đùi sau – 腘肌 (xìnjī)
- Cơ cẳng chân – 小腿肌 (xiǎotuǐjī)
- Cơ bàn chân – 足肌 (zújī)
Việc học và ghi nhớ các từ vựng về cơ này sẽ rất hữu ích trong các tình huống giao tiếp trong lĩnh vực y tế, thể thao và giải phẫu học. Nắm vững từ vựng về cơ giúp bạn có thể mô tả chính xác các vị trí, chuyển động và chức năng của các bộ phận cơ thể người trong tiếng Trung.
#Nghĩa#Tiếng Trung#U CơGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.