Tôi bận quá Tiếng Anh là gì?

11 lượt xem

Tôi bận rộn cả ngày hôm nay. Nhiều việc cần làm, không có thời gian rảnh. Tôi sẽ cố gắng sắp xếp lại lịch trình.

Góp ý 0 lượt thích

Luôn Mồm “Bận Quá”, Vậy Tiếng Anh Nói Sao Cho “Sang”?

Bạn có thấy mình thường xuyên thốt lên “Tôi bận quá!” mỗi khi có ai đó ngỏ lời rủ đi chơi, nhờ giúp đỡ hay đơn giản chỉ là muốn trò chuyện? Cuộc sống hiện đại với guồng quay hối hả khiến chúng ta luôn trong trạng thái xoay như chong chóng. Và câu chuyện “bận rộn” dường như đã trở thành “bài ca muôn thuở”.

Vậy, thay vì chỉ buột miệng “Tôi bận quá!”, tại sao chúng ta không thử làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình bằng cách sử dụng tiếng Anh để diễn tả sự bận rộn nhỉ? Đảm bảo bạn sẽ ghi điểm trong mắt đối phương đấy!

Bài viết này sẽ giúp bạn “nâng cấp” cách diễn đạt “Tôi bận quá” một cách tự nhiên và ấn tượng hơn trong tiếng Anh, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể.

“Tôi bận quá!” – Đừng Chỉ Dừng Lại Ở “I’m Busy!”

“I’m busy” là cách diễn đạt phổ biến và dễ hiểu nhất. Tuy nhiên, nếu lạm dụng quá nhiều, nó sẽ trở nên nhàm chán và kém phần tinh tế. Hãy cùng khám phá những cách diễn đạt thay thế “I’m busy” để câu nói của bạn thêm phần thu hút và chuyên nghiệp nhé:

1. Diễn tả mức độ bận rộn:

  • I’m swamped/snowed under (with work).: Tôi ngập đầu trong công việc (dùng khi bạn thực sự rất bận).
  • I’m up to my ears/neck in (work).: Tôi bận ngập đầu ngập cổ trong công việc.
  • I have a lot on my plate right now.: Hiện tại tôi có quá nhiều việc phải làm.
  • I’m tied up at the moment.: Lúc này tôi đang bận.

2. Diễn tả lịch trình dày đặc:

  • I’m booked solid today.: Hôm nay lịch trình của tôi kín mít rồi.
  • I have a jam-packed schedule today.: Lịch trình hôm nay của tôi dày đặc.
  • I’m running around like a headless chicken today.: Hôm nay tôi chạy đôn chạy đáo như gà mắc tóc. (dùng khi bạn bận rộn đến mức cuống cuồng)

3. Diễn đạt lịch sự khi từ chối:

  • I’d love to, but I’m afraid I’m busy right now.: Tôi rất muốn nhưng e là tôi đang bận.
  • I wish I could, but I’m really busy at the moment.: Ước gì tôi có thể, nhưng hiện tại tôi thực sự rất bận.
  • I’m really slammed right now, can I get back to you later?: Hiện tại tôi đang rất bận, tôi có thể liên lạc lại với bạn sau được không?

Ví dụ:

Thay vì nói: “I’m busy today, I can’t go out.” (Hôm nay tôi bận, tôi không đi được.)

Hãy thử: “I have a jam-packed schedule today, can we reschedule?” (Hôm nay lịch trình của tôi dày đặc, chúng ta có thể sắp xếp lại lịch được không?)

Lời kết:

Bên cạnh việc sử dụng những cụm từ thay thế, bạn cũng đừng quên kết hợp với ngữ điệu, biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể để thể hiện sự chân thành và lịch sự của mình nhé.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm những cách diễn đạt “Tôi bận quá” tự nhiên và ấn tượng hơn trong tiếng Anh. Chúc bạn thành công!