Rạng sáng tiếng Trung là gì?
23 lượt xem
Rạng sáng trong tiếng Trung có thể là 凌晨 (líng chén). Từ này diễn tả khoảng thời gian hừng đông, trước khi mặt trời mọc. Có thể dùng thêm 早上 (zǎo shàng) cho nghĩa sáng sớm hoặc 上午 (shàng wǔ) cho buổi sáng nếu muốn chỉ rõ thời gian.
Có thể bạn muốn hỏi? Nhiều hơn
Rạng sáng trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, rạng sáng được diễn tả bằng từ 凌晨 (líng chén). Từ này chỉ khoảng thời gian trước khi mặt trời mọc, khi bầu trời bắt đầu chuyển sang màu sáng.
Có thể sử dụng thêm các từ khác để chỉ rõ thời gian cụ thể hơn:
- 早上 (zǎo shàng): Sáng sớm, khoảng thời gian sau khi mặt trời mọc
- 上午 (shàng wǔ): Buổi sáng, khoảng thời gian từ mặt trời mọc đến trưa
Ví dụ:
- 凌晨三点起床 (líng chén sān diǎn qǐ chuáng): Thức dậy lúc 3 giờ sáng
- 早上七点去上班 (zǎo shàng qī diǎn qù shàng bān): Đi làm lúc 7 giờ sáng
- 上午十点开会 (shàng wǔ shí diǎn kāi huì): Họp lúc 10 giờ sáng
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.