Người Trung Quốc gọi người yêu là gì?

26 lượt xem

Từ ngữ Hán Việt thể hiện tình cảm lứa đôi trong tiếng Trung phong phú. Liànrén (恋人) chỉ người yêu chung chung, trong khi xǐhuān rén (喜欢人) mang sắc thái tình cảm sâu đậm hơn. Nǚ péngyǒu (女朋友) và nán péngyǒu (男朋友) thì cụ thể hơn, chỉ bạn gái và bạn trai.

Góp ý 0 lượt thích

Tình yêu đơm hoa: Những cách gọi âu yếm dành cho người yêu trong tiếng Trung

Ngôn ngữ Trung Quốc, với bề dày lịch sử và sự phong phú về từ vựng, sở hữu những cách gọi đầy lãng mạn dành cho người yêu. Những từ ngữ này không chỉ thể hiện tình cảm lứa đôi mà còn mang theo cả sắc thái văn hóa riêng biệt.

恋人 (Liànrén): Người yêu chung chung

Khi mới bắt đầu một mối quan hệ, cả hai thường gọi nhau bằng恋人 (Liànrén), có nghĩa là “người yêu”. Đây là cách gọi chung chung, không mang sắc thái tình cảm sâu đậm, thường được sử dụng khi chưa xác định rõ mối quan hệ.

喜欢人 (Xǐhuān rén): Người mình yêu quý

Khi tình cảm đã trở nên sâu sắc hơn, người Trung Quốc sẽ chuyển sang gọi người yêu là喜欢人 (Xǐhuān rén), có nghĩa là “người mình yêu quý”. Từ ngữ này thể hiện sự trân trọng và tình yêu nồng đượm dành cho đối phương.

女朋友 (Nǚ péngyǒu): Bạn gái

Khi mối quan hệ chính thức, nam giới thường gọi bạn gái của mình là女朋友 (Nǚ péngyǒu), có nghĩa là “bạn gái”. Đây là cách gọi phổ biến, thể hiện sự gần gũi và tình cảm sâu sắc giữa hai người.

男朋友 (Nán péngyǒu): Bạn trai

Tương tự như vậy, phụ nữ sẽ gọi bạn trai của mình là男朋友 (Nán péngyǒu), có nghĩa là “bạn trai”. Từ ngữ này vừa thể hiện sự tình cảm vừa gợi lên sự thân mật trong mối quan hệ.

Ngoài những cách gọi thông dụng trên, tiếng Trung còn rất nhiều từ ngữ khác để thể hiện tình yêu, như:

  • 心上人 (Xīnshàngrén): Người trong tim
  • 意中人 (Yìzhōngrén): Người thương thầm
  • 执手人 (Zhíshǒurén): Người nắm tay
  • 红颜知己 (Hóngyán zhījǐ): Người tri kỷ

Những cách gọi này không chỉ thể hiện tình cảm sâu đậm mà còn mang theo những sắc thái văn hóa và truyền thống riêng biệt, khiến tiếng Trung trở thành một trong những ngôn ngữ lãng mạn nhất thế giới.