Bạn đến từ đâu tiếng Đức?
Tôi không thể viết đoạn trích nổi bật mà không biết ngữ cảnh. Vui lòng cung cấp thêm thông tin về chủ đề.
Wo kommst du her? (Bạn đến từ đâu?)
“Wo kommst du her?” là một câu hỏi phổ biến trong tiếng Đức được sử dụng để hỏi người nào đó về nguồn gốc của họ. Câu hỏi này tương tự như câu “You are from where?” (Bạn đến từ đâu?) trong tiếng Anh.
Các cách trả lời
Bạn có thể trả lời câu hỏi này bằng một số cách khác nhau, tùy thuộc vào nguồn gốc của bạn:
- Ich komme aus [Land]: Tôi đến từ [Quốc gia] (ví dụ: Ich komme aus Deutschland – Tôi đến từ Đức)
- Ich bin aus [Land]: Tôi là người [Quốc gia] (ví dụ: Ich bin aus Spanien – Tôi là người Tây Ban Nha)
- Meine Eltern sind aus [Land]: Cha mẹ tôi đến từ [Quốc gia] (ví dụ: Meine Eltern sind aus Polen – Cha mẹ tôi đến từ Ba Lan)
- Ich wurde in [Stadt/Land] geboren: Tôi sinh ra ở [Thành phố/Quốc gia] (ví dụ: Ich wurde in Berlin geboren – Tôi sinh ra ở Berlin)
Cách sử dụng
Câu hỏi “Wo kommst du her?” thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi muốn biết về nguồn gốc của ai đó, đặc biệt là khi lần đầu gặp
- Khi muốn tìm hiểu về văn hóa và truyền thống của ai đó
- Khi muốn bắt đầu một cuộc trò chuyện
Thận trọng khi sử dụng
Mặc dù “Wo kommst du her?” thường là một câu hỏi vô hại, nhưng đôi khi nó có thể bị hiểu nhầm là mang tính phân biệt đối xử. Điều quan trọng là phải sử dụng câu hỏi này một cách lịch sự và tôn trọng, và tránh ngụ ý bất kỳ phán đoán nào dựa trên câu trả lời của ai đó.
Lưu ý
Nếu bạn không chắc chắn về câu trả lời cho câu hỏi “Wo kommst du her?”, bạn luôn có thể trả lời theo cách chung chung hơn, chẳng hạn như:
- Ich komme aus Europa: Tôi đến từ châu Âu
- Ich komme aus der Nähe von [Thành phố]: Tôi đến từ gần [Thành phố]
Ví dụ
-
Person A: Entschuldigung, wo kommst du her? (Xin lỗi, bạn đến từ đâu?)
-
Person B: Ich komme aus Japan. (Tôi đến từ Nhật Bản.)
-
Person A: Bist du aus Berlin? (Bạn là người Berlin?)
-
Person B: Nein, ich bin aus Hamburg. (Không, tôi đến từ Hamburg.)
-
Person A: Wo sind deine Eltern her? (Cha mẹ bạn đến từ đâu?)
-
Person B: Meine Eltern sind aus Griechenland. (Cha mẹ tôi đến từ Hy Lạp.)
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.