Bạch tiếng Trung là gì?

40 lượt xem

Bạch Nhật (白日) trong tiếng Trung có nghĩa là ngày trắng, ám chỉ ánh sáng ban ngày. Từ này miêu tả sự sáng rõ, tươi mới và không có gì che khuất.

Góp ý 0 lượt thích

Bạch trong tiếng Trung: Ngày trắng

Trong tiếng Trung, “bạch” (白) có nghĩa là “trắng”, “sáng”, hoặc “lộ rõ”. Khi ghép với “nhật” (日), nó tạo thành từ “bạch nhật” (白日), nghĩa là “ngày trắng”. Cụm từ này được dùng để chỉ ánh sáng ban ngày, thời điểm mặt trời tỏa sáng rực rỡ và không bị che khuất.

Ý nghĩa của bái nhật

Bạch nhật trong tiếng Trung mang nhiều ý nghĩa tượng trưng và hàm ý văn hóa.

  • Sự sáng rõ và minh bạch: Ánh sáng ban ngày tượng trưng cho sự trong sáng, rõ ràng và minh bạch. Nó gợi lên cảm giác về sự thật thà, chính trực và không có gì che đậy.
  • Sự tươi mới và khởi đầu mới: Bạch nhật cũng đại diện cho sự tươi mới, sức sống và khởi đầu mới. Cái nhìn đầu tiên vào ánh sáng ban ngày báo hiệu một ngày mới đầy hứa hẹn và những khả năng vô biên.
  • Chế độ phong kiến và quyền uy: Trong lịch sử Trung Quốc, bạch nhật liên quan mật thiết đến chế độ phong kiến. Là một phép ẩn dụ về sự cai trị hợp pháp và công lý, nó tượng trưng cho quyền uy của hoàng đế và hệ thống chính phủ.

Thành ngữ và tục ngữ

Trong văn học và thành ngữ Trung Quốc, bạch nhật xuất hiện trong nhiều câu nói quen thuộc, ví dụ:

  • Thiên quang bạch nhật: Ngày sáng rõ, không một gợn mây
  • Bạch nhật mộng: Mơ mộng ban ngày, chỉ những ước mơ phi thực tế
  • Quang minh chính đại (光明正大): Hành động chính trực và không che giấu

Những từ trái nghĩa

Trái nghĩa với bạch nhật là “hắc dạ” (黑夜), có nghĩa là “đêm đen”. Nó chỉ thời điểm bóng tối bao trùm, tượng trưng cho sự bí ẩn, nguy hiểm và khó khăn.

Tổng kết lại, bạch nhật trong tiếng Trung là một cụm từ mang nhiều ý nghĩa tượng trưng và văn hóa, đại diện cho ánh sáng ban ngày, sự sáng rõ, tươi mới và quyền uy. Nó thường được sử dụng trong thành ngữ và tục ngữ để diễn tả các khái niệm trừu tượng và các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.