Lam trong Hán Việt có nghĩa là gì?

25 lượt xem

Hán tự 林 (Lâm), đọc là lín, nghĩa là rừng cây, thuộc phạm trù lâm nghiệp. Chữ này phổ biến trong tiếng Trung hiện đại và cấu tạo từ hai bộ Mộc (木), tượng hình cây cối.

Góp ý 0 lượt thích

Ý nghĩa của chữ “Lam” trong Hán Việt

Trong Hán Việt, chữ “Lam” (林) mang ý nghĩa về rừng cây và thuộc phạm trù lâm nghiệp.

Phân tích cấu tạo Hán tự

Chữ “Lam” được cấu tạo từ hai bộ sau:

  • Bộ Mộc (木): Bộ này tượng trưng cho cây cối, thực vật.
  • Bộ Chủng (種): Bộ này biểu thị sự sinh sôi, nảy nở.

Ý nghĩa tổng thể

Sự kết hợp của hai bộ này tạo nên ý nghĩa tổng thể về một khu rừng nơi các loài cây sinh trưởng trù phú. “Lam” thường được sử dụng trong các từ vựng liên quan đến rừng, chẳng hạn như:

  • Lâm nghiệp (林業): Ngành khoa học về rừng và quản lý rừng.
  • Lâm sản (林産): Sản phẩm từ rừng, chẳng hạn như gỗ, giấy và nhựa thông.
  • Lâm viên (林園): Vườn cây hoặc công viên có nhiều cây xanh.
  • Lâm thụ (林樹): Cây trong rừng.
  • Lâm tuyến (林線): Giới hạn phân bố của rừng.