Thận tiếng Trung gọi là gì?

27 lượt xem

Thận trong tiếng Trung giản thể viết là 腎 (shèn). Từ này cũng có nghĩa là quả thận, quả cật. Ngoài ra, 外腎 (wài shèn) chỉ hòn dái.

Góp ý 0 lượt thích

Thận trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, thận được viết bằng ký tự “腎” (shèn). Dấu hiệu này bao hàm nhiều nghĩa liên quan đến cơ quan nội tạng quan trọng này.

1. Quả thận:

Khi dùng như một danh từ riêng, “腎” (shèn) chỉ quả thận, cơ quan lọc chất thải và điều chỉnh cân bằng chất lỏng trong cơ thể. Từ này có thể dùng trong các cụm từ như:

  • 腎功能 (shèn gōngnéng): chức năng thận
  • 腎結石 (shèn jiéshí): sỏi thận
  • 腎衰竭 (shèn shuāijié): suy thận

2. Quả cật:

Bên cạnh nghĩa về quả thận, “腎” (shèn) còn mang ý nghĩa là quả cật, một thuật ngữ y học cổ truyền Trung Quốc. Quả cật là bộ phận được cho là có vai trò quan trọng trong hoạt động sinh lý và sinh sản.

3. Hòn dái:

Trong y học Trung Quốc, cụm từ “外腎” (wài shèn) dùng để chỉ hòn dái. Từ này nhấn mạnh mối liên hệ giữa thận và chức năng sinh sản.

Cách sử dụng:

Từ “腎” (shèn) có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Thảo luận về sức khỏe và bệnh lý thận
  • Miêu tả các triệu chứng liên quan đến thận
  • Giải thích các nguyên lý y học cổ truyền Trung Quốc
  • Thảo luận về dinh dưỡng và lối sống ảnh hưởng đến sức khỏe thận

Nắm vững cách sử dụng ký tự “腎” (shèn) sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu biết về các vấn đề liên quan đến thận trong tiếng Trung.