Ợ chua tiếng Anh là gì?

22 lượt xem

Ợ chua, hay ợ đắng, là hiện tượng dịch vị dạ dày trào ngược lên thực quản và miệng, chứa thức ăn lên men gây vị chua hoặc đắng, kèm theo cảm giác đau rát ở ngực.

Góp ý 0 lượt thích

Ợ chua tiếng Anh không có một từ duy nhất chính xác để diễn tả trọn vẹn cảm giác và triệu chứng. Việc lựa chọn từ tiếng Anh phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ muốn nhấn mạnh vào khía cạnh nào của hiện tượng này. Tuy nhiên, một số lựa chọn phổ biến và sắc thái khác nhau bao gồm:

  • Heartburn: Đây là từ phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi để chỉ cảm giác nóng rát, khó chịu ở ngực do ợ chua gây ra. Từ này tập trung vào cảm giác “đốt cháy” ở vùng thượng vị.

  • Acid reflux: Từ này mô tả chính xác nguyên nhân gây ra ợ chua: sự trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản. Nó mang tính y khoa hơn so với “heartburn”.

  • Acid indigestion: Từ này nhấn mạnh vào sự khó tiêu do axit trong dạ dày gây ra, thường đi kèm với cảm giác đầy bụng, khó chịu.

  • Gastric reflux: Tương tự như “acid reflux,” nhưng nhấn mạnh nguồn gốc từ dạ dày.

  • Regurgitation: Từ này mô tả hành động trào ngược thức ăn hoặc dịch vị lên miệng, nhưng không nhất thiết phải kèm theo cảm giác nóng rát.

Tóm lại, không có một từ tiếng Anh nào hoàn toàn tương đương với “ợ chua” trong tiếng Việt. Việc lựa chọn từ ngữ phụ thuộc vào ngữ cảnh và trọng tâm muốn truyền đạt. Nếu muốn mô tả cảm giác nóng rát ở ngực, “heartburn” là lựa chọn phù hợp nhất. Nếu muốn mô tả nguyên nhân y khoa, “acid reflux” hoặc “gastric reflux” sẽ chính xác hơn. Để mô tả toàn bộ hiện tượng bao gồm cả cảm giác khó chịu và sự trào ngược, có thể dùng cụm từ “acid reflux/heartburn/gastric reflux with regurgitation”. Sự lựa chọn chính xác nhất cần dựa trên ngữ cảnh cụ thể.

#Acid Reflux #Heartburn #Ợ Nóng