Tên Quyên tiếng Trung là gì?

64 lượt xem

Tên Quyên trong tiếng Trung, tương ứng với ý nghĩa thanh nhã, dịu dàng, có thể dùng chữ 娟 (juān), gợi hình ảnh người con gái xinh đẹp, đoan trang. Chữ này ít phổ biến hơn các lựa chọn khác nhưng vẫn thể hiện trọn vẹn vẻ đẹp tên gọi.

Góp ý 0 lượt thích

Tên Quyên trong Tiếng Trung: Vẻ đẹp thanh nhã và dịu dàng

Trong tiếng Trung, tên Quyên thường được viết bằng hai chữ phổ biến:

1. 娟 (juān)

Chữ 娟 bao gồm bộ “nữ” (女) ở bên trái và bộ “tuyển” (选) ở bên phải. Bộ “nữ” biểu thị giới tính nữ, trong khi bộ “tuyển” có nghĩa là “lựa chọn”. Khi kết hợp với nhau, chữ 娟 gợi lên hình ảnh một người phụ nữ xinh đẹp, đoan trang và được lựa chọn cẩn thận.

2. 倩 (qiàn)

Chữ 倩 cũng được viết với bộ “nữ” ở bên trái, nhưng bộ bên phải là “tiện” (见). Bộ “tiện” có nghĩa là “nhìn thấy”. Do đó, chữ 倩 mang ý nghĩa “đẹp như tranh vẽ” hoặc “diễm lệ”.

Ý nghĩa của tên Quyên

Cả hai chữ 娟 và 倩 đều mang ý nghĩa chung là “thanh nhã” và “dịu dàng”. Tên Quyên được chọn để thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái mình lớn lên sẽ trở thành một người phụ nữ xinh đẹp, đức hạnh và có khí chất tao nhã.

Độ phổ biến

Trong số hai lựa chọn kể trên, chữ 娟 ít phổ biến hơn. Điều này là do có nhiều tên phổ biến hơn khác sử dụng bộ “tuyển”, chẳng hạn như 秀 (xiù) và 娟 (juān). Tuy nhiên, chữ 娟 vẫn là một lựa chọn độc đáo và đẹp để đặt tên cho con gái.

Ví dụ

Một số ví dụ về tên tiếng Trung sử dụng chữ Quyên:

  • 娟娟 (Juānjuān)
  • 倩倩 (Qiànqiàn)
  • 娟茹 (Juānrú)
  • 倩雯 (Qiànwén)
  • 娟丽 (Juānlì)

Những cái tên này đều thể hiện vẻ đẹp thanh nhã và dịu dàng, phù hợp với mong muốn của cha mẹ rằng con gái mình sẽ lớn lên trong sự yêu thương và trân trọng.