Số thứ tự viết tắt tiếng Anh là gì?

0 lượt xem

Từ số 4 trở đi, số thứ tự tiếng Anh đều dùng đuôi th. Ví dụ: số 4 (four) là fourth (4th), số 10 (ten) là tenth (10th), số 21 (twenty-one) là twenty-first (21st). Ba số đầu có dạng đặc biệt: 1st, 2nd, 3rd.

Góp ý 0 lượt thích

Số thứ tự trong tiếng Anh được viết tắt như thế nào? Câu trả lời ngắn gọn là bằng cách thêm đuôi vào sau số đếm. Tuy nhiên, quy tắc này không hoàn toàn đơn giản và có một vài ngoại lệ thú vị cần lưu ý. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách viết tắt số thứ tự trong tiếng Anh một cách chính xác và tự tin.

Đúng như bạn đã đề cập, từ số 4 trở đi, chúng ta thường thêm đuôi “th” vào sau số đếm. Ví dụ, “fourth” (4th), “tenth” (10th), “thirty-seventh” (37th), v.v… Điều này tạo nên một quy luật dễ nhớ và áp dụng cho đại đa số các số.

Tuy nhiên, ba số đầu tiên lại là những “kẻ nổi loạn” với cách viết tắt đặc biệt:

  • Số 1 (one): Viết tắt là “1st” (first)
  • Số 2 (two): Viết tắt là “2nd” (second)
  • Số 3 (three): Viết tắt là “3rd” (third)

Chính sự khác biệt này tạo nên nét độc đáo trong cách viết tắt số thứ tự tiếng Anh, đòi hỏi chúng ta phải ghi nhớ.

Ngoài ra, còn một số quy tắc nhỏ cần lưu ý khi số kết thúc bằng “y”: Đối với các số tròn chục như 20 (twenty), 30 (thirty),… khi chuyển sang số thứ tự, chữ “y” sẽ được đổi thành “ie” trước khi thêm đuôi “th”. Ví dụ: “twentieth” (20th), “thirtieth” (30th). Quy tắc này cũng áp dụng cho các số hàng chục kết hợp với đơn vị, chẳng hạn như “twenty-first” (21st), “fifty-third” (53rd).

Tóm lại, việc viết tắt số thứ tự trong tiếng Anh khá đơn giản sau khi bạn đã nắm vững những quy tắc cơ bản và các ngoại lệ đặc biệt. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày nhé! Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích.