Phí cảng biển tiếng anh là gì?

2 lượt xem

Cước vận tải biển (Ocean Freight - O/F) là chi phí cơ bản để vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất phát đến cảng đích. Bên cạnh đó, phí THC (Terminal Handling Charge) là khoản phụ phí nhằm bù đắp chi phí xếp dỡ container tại cảng, bao gồm các công đoạn như bốc dỡ và tập kết container từ bãi container (CY) ra cầu tàu.

Góp ý 0 lượt thích

Giải mã “Phí cảng biển”: Từ thuật ngữ tiếng Anh đến thực tế vận tải

Khi nhắc đến vận tải biển, một trong những câu hỏi phổ biến nhất là: “Phí cảng biển tiếng Anh là gì?”. Câu trả lời không đơn giản chỉ là một thuật ngữ duy nhất, mà là một tập hợp các loại phí liên quan đến hoạt động tại cảng, tùy thuộc vào từng giai đoạn và dịch vụ cụ thể. Việc hiểu rõ những thuật ngữ này là vô cùng quan trọng để nắm bắt bức tranh toàn cảnh về chi phí vận tải, từ đó đưa ra những quyết định kinh doanh sáng suốt.

Trong thế giới logistics quốc tế, “phí cảng biển” có thể được diễn giải bằng nhiều thuật ngữ tiếng Anh khác nhau, phản ánh các khía cạnh khác nhau của dịch vụ và chi phí tại cảng. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến nhất:

  • Port Charges/Port Dues: Đây là thuật ngữ chung nhất để chỉ các loại phí mà tàu phải trả khi sử dụng các dịch vụ của cảng, như neo đậu, hoa tiêu, sử dụng cầu cảng, v.v. Nó bao gồm nhiều khoản mục nhỏ hơn, tùy thuộc vào quy định của từng cảng.

  • Terminal Handling Charge (THC): Như đã đề cập, THC là một khoản phụ phí quan trọng, được trả để bù đắp chi phí xếp dỡ container tại cảng. Đây là chi phí cho các hoạt động từ khi container được dỡ từ tàu lên bãi (CY – Container Yard) và ngược lại. THC thường được tính riêng biệt và có thể biến động theo từng cảng và loại container.

  • Wharfage: Phí wharfage được tính cho việc sử dụng cầu tàu để xếp dỡ hàng hóa. Nó thường được tính dựa trên trọng lượng hoặc khối lượng hàng hóa.

  • Dockage: Tương tự như wharfage, dockage là phí sử dụng bến tàu để neo đậu tàu.

  • ISPS (International Ship and Port Facility Security) Charge: Phụ phí an ninh, được thu để đảm bảo an ninh cho tàu và cơ sở cảng, tuân thủ quy định quốc tế.

Ngoài những thuật ngữ trên, còn có nhiều loại phí khác như phí lưu cont (Detention/Demurrage), phí vệ sinh container, phí kiểm dịch, v.v. Việc hiểu rõ nội dung của từng loại phí sẽ giúp doanh nghiệp tránh được những bất ngờ về chi phí và đàm phán hiệu quả hơn với các hãng tàu và đại lý logistics.

Vậy, tại sao việc hiểu rõ các loại phí cảng biển lại quan trọng?

Không chỉ đơn thuần là hiểu thuật ngữ tiếng Anh, việc nắm rõ các loại phí cảng biển giúp doanh nghiệp:

  • Dự toán chi phí vận tải chính xác hơn: Điều này giúp doanh nghiệp định giá sản phẩm cạnh tranh hơn và tránh bị “đội giá” khi thanh toán.
  • Đàm phán hiệu quả với các đối tác: Khi hiểu rõ bản chất của từng loại phí, doanh nghiệp có thể đàm phán để có được mức giá tốt nhất.
  • Quản lý rủi ro tốt hơn: Việc lường trước các loại phí phát sinh giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc quản lý rủi ro tài chính.
  • Nâng cao năng lực cạnh tranh: Bằng cách tối ưu hóa chi phí vận tải, doanh nghiệp có thể nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Tóm lại, “phí cảng biển” không chỉ là một thuật ngữ đơn lẻ, mà là một hệ thống phức tạp các loại phí liên quan đến hoạt động tại cảng. Việc trang bị kiến thức về các thuật ngữ tiếng Anh, hiểu rõ bản chất của từng loại phí và áp dụng chúng vào thực tế vận tải sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động và đạt được lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Điều quan trọng là phải luôn cập nhật thông tin và tìm hiểu kỹ quy định của từng cảng cụ thể, bởi các loại phí và mức phí có thể khác nhau tùy thuộc vào địa điểm và thời điểm.