Inform đi với từ gì?
Inform thường đi kèm giới từ about để diễn tả hành động thông báo cho ai đó về một điều gì. Cấu trúc phổ biến là inform someone about something, ví dụ, bác sĩ thông báo cho bệnh nhân về các tác dụng phụ có thể xảy ra của thuốc, giúp bệnh nhân chủ động hơn trong quá trình điều trị.
“Inform”: Lựa chọn từ đi kèm để truyền đạt thông tin trọn vẹn
“Inform” – động từ mang ý nghĩa “thông báo”, “cho biết”, “cung cấp thông tin” – là một công cụ mạnh mẽ trong giao tiếp. Tuy nhiên, để sử dụng “inform” một cách hiệu quả và truyền tải thông tin một cách trọn vẹn, việc lựa chọn các từ đi kèm (collocations) phù hợp là vô cùng quan trọng.
Mặc dù cấu trúc “inform someone about something” là phổ biến và quen thuộc, nhưng “about” không phải là lựa chọn duy nhất. Chúng ta có thể mở rộng vốn từ vựng và linh hoạt hơn trong cách sử dụng “inform” bằng cách khám phá những “người bạn đồng hành” khác của nó:
1. “Inform someone of something”:
Tương tự như “about”, “of” cũng được sử dụng để thông báo về một sự kiện, tin tức, hoặc một sự thật nào đó. Tuy nhiên, “of” thường mang sắc thái trang trọng hơn và được sử dụng nhiều trong văn bản chính thức hoặc giao tiếp chuyên nghiệp.
- Ví dụ: “We regret to inform you of the cancellation of the meeting.” (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo cho bạn về việc hủy bỏ cuộc họp.)
2. “Inform someone that…”:
Khi bạn muốn thông báo một thông tin phức tạp, thường là một mệnh đề đầy đủ, thì “that” là lựa chọn phù hợp nhất. Cấu trúc này giúp bạn truyền đạt thông tin một cách chi tiết và rõ ràng.
- Ví dụ: “The witness informed the police that she had seen the suspect fleeing the scene.” (Nhân chứng đã thông báo với cảnh sát rằng cô ấy đã nhìn thấy nghi phạm bỏ trốn khỏi hiện trường.)
3. “Inform someone on something”:
Mặc dù ít phổ biến hơn, “on” có thể được sử dụng khi “inform” mang ý nghĩa cung cấp kiến thức hoặc thông tin chuyên môn về một chủ đề cụ thể.
- Ví dụ: “He informed me on the latest developments in artificial intelligence.” (Anh ấy đã cung cấp cho tôi thông tin về những phát triển mới nhất trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.)
4. “Inform someone directly/immediately/promptly…”:
Những trạng từ này bổ sung ý nghĩa về thời gian và cách thức thông báo. Chúng nhấn mạnh sự nhanh chóng, trực tiếp và kịp thời của hành động thông báo.
- Ví dụ: “Please inform me directly if you encounter any problems.” (Vui lòng thông báo cho tôi trực tiếp nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào.)
5. “Inform the authorities/police/company…”:
Trong những trường hợp cần báo cáo một sự việc quan trọng, chúng ta thường sử dụng “inform” với các danh từ chỉ cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.
- Ví dụ: “You must inform the authorities immediately if you suspect any illegal activity.” (Bạn phải thông báo cho các cơ quan chức năng ngay lập tức nếu bạn nghi ngờ bất kỳ hoạt động bất hợp pháp nào.)
Việc hiểu rõ và linh hoạt sử dụng các từ đi kèm với “inform” không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Thay vì chỉ sử dụng “inform someone about something”, hãy thử nghiệm với các lựa chọn khác để truyền tải thông tin một cách trọn vẹn và phù hợp nhất với ngữ cảnh cụ thể.
#Từ Trái Nghĩa #Từ Đồng Nghĩa #Ví DụGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.