Hiện tại tiếng Trung là gì?

46 lượt xem

Hiện tại tiếng Trung là 現在 (xiànzài). Từ này ghép từ hiện (xiàn) nghĩa là lúc này và tại (zài) nghĩa là ở.

Góp ý 0 lượt thích

Hiện Tại trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, hiện tại được biểu thị bằng từ “現在” (xiànzài). Từ này là sự kết hợp của hai ký tự:

  • Hiện (xiàn): Có nghĩa là “lúc này”
  • Tại (zài): Có nghĩa là “ở”

Vì vậy, “現在” (xiànzài) có nghĩa đen là “ở thời điểm hiện tại”. Nó được sử dụng để chỉ một hành động, sự kiện hoặc trạng thái đang diễn ra tại thời điểm nói.

Cách sử dụng “Hiện tại” (xiànzài)

“Hiện tại” (xiànzài) được đặt trước động từ để biểu thị hành động đang diễn ra. Ví dụ:

  • 我現在在吃飯。 (Wǒ xiànzài zài chīfàn.) – Tôi đang ăn cơm.
  • 他現在在工作。 (Tā xiànzài zài gōngzuò.) – Anh ấy đang làm việc.
  • 她現在在看電影。 (Tā xiànzài zài kàn diànyǐng.) – Cô ấy đang xem phim.

Ngoài ra, “hiện tại” (xiànzài) còn có thể được sử dụng trong các cấu trúc sau:

  • Đang + động từ: Chỉ ra hành động đang diễn ra. Ví dụ: 他正在吃飯。 (Tā zhèngzài chīfàn.) – Anh ấy đang ăn cơm.
  • Giờ + hiện tại + động từ: Chỉ ra thời gian cụ thể của hành động. Ví dụ: 現在是下午三點。 (Xiànzài shì xiàwǔ sān diǎn.) – Bây giờ là 3 giờ chiều.
  • Just/Vừa + hiện tại + động từ: Chỉ ra hành động mới xảy ra. Ví dụ: 我剛吃過飯。 (Wǒ gāng chīguò fàn.) – Tôi vừa ăn cơm xong.

Việc sử dụng “hiện tại” (xiànzài) chính xác là rất quan trọng để diễn đạt rõ ràng trong tiếng Trung. Nó giúp người nói có thể truyền đạt hiệu quả về các hành động, sự kiện và trạng thái đang diễn ra.