Giám sát hải quan tiếng Anh là gì?
Customs supervision covers the monitoring of goods and transport vessels during port transfers. This ensures compliance with customs regulations.
Giám Sát Hải Quan Bằng Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “giám sát hải quan” được gọi là “customs supervision”. Thuật ngữ này đề cập đến quá trình giám sát hàng hóa và phương tiện vận chuyển trong suốt quá trình chuyển hàng tại cảng. Mục đích của giám sát hải quan là đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan.
Theo Công ước Quốc tế về đơn giản hóa thủ tục hải quan (Công ước Kyoto sửa đổi), giám sát hải quan bao gồm các hoạt động như:
- Giám sát hàng hóa tại cảng hoặc tại các khu vực hải quan đã được chỉ định
- Giám sát các phương tiện vận chuyển, chẳng hạn như tàu thủy, máy bay và xe tải
- Đặt niêm phong hoặc thiết bị theo dõi trên hàng hóa hoặc phương tiện vận chuyển
- Yêu cầu người khai báo hoặc người chịu trách nhiệm phải xuất trình chứng từ hoặc giấy phép
- Kiểm tra ngẫu nhiên hàng hóa hoặc phương tiện vận chuyển
Việc giám sát hải quan có vai trò quan trọng trong việc:
- Ngăn chặn gian lận thương mại
- Bảo vệ lợi ích doanh thu của chính phủ
- Đảm bảo an toàn và an ninh quốc gia
- Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại hợp pháp
Các cơ quan hải quan trên thế giới áp dụng nhiều biện pháp giám sát khác nhau tùy thuộc vào loại hàng hóa, mức độ rủi ro và tình hình tại cảng. Các biện pháp giám sát có thể bao gồm:
- Giám sát trực quan
- Theo dõi điện tử
- Niêm phong vật lý
- Kiểm tra tại chỗ
- Đánh giá rủi ro
Việc giám sát hải quan hợp tác hiệu quả là rất quan trọng để tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại xuyên biên giới đồng thời bảo vệ các lợi ích của đất nước.
#Giám Sát#Hải Quan#Tiếng AnhGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.