ĐGT trong tiếng Trung là gì?

65 lượt xem

ĐGT trong tiếng Trung là 动词 (động từ). Từ vựng tiếng Trung bao gồm động từ, tính từ (形容词), đại từ (代词), số từ (数词). Các từ vựng này đều có dạng viết và phiên âm tiếng Việt.

Góp ý 0 lượt thích

Động Từ trong Tiếng Trung: ĐGT

Trong tiếng Trung, ĐGT là viết tắt của 动词, có nghĩa là “động từ”. Động từ là những từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của các chủ ngữ. Cùng với tính từ (形容词), đại từ (代词) và số từ (数词), động từ là thành phần cơ bản của từ vựng tiếng Trung.

Phân Loại Động Từ Tiếng Trung

Động từ tiếng Trung được chia thành nhiều loại dựa trên chức năng, cấu tạo và đặc điểm ngữ pháp của chúng. Các loại động từ chính bao gồm:

  • Động từ đơn (单音节动词): Gồm một âm tiết, chẳng hạn như 走 (đi), 看 (nhìn), 吃 (ăn).
  • Động từ phức (双音节动词): Gồm hai âm tiết, chẳng hạn như 跑步 (chạy), 学习 (học tập), 说话 (nói chuyện).
  • Động từ tượng thanh (象声词动词): Mô phỏng âm thanh của hành động, chẳng hạn như 哗啦啦 (âm thanh nước chảy), 蹦蹦跳跳 (nhảy nhót).
  • Động từ bổ sung (补语动词): Chỉ trạng thái hoặc sự vật sau hành động, chẳng hạn như 成为 (trở thành), 变 (biến đổi).
  • Động từ liên hợp (联合动词): Bao gồm hai hoặc nhiều động từ liên tiếp để tạo thành một nghĩa mới, chẳng hạn như 想起来 (nhớ ra), 看起来 (có vẻ như).

Vai Trò của Động Từ trong Câu Tiếng Trung

Động từ giữ vai trò quan trọng trong câu tiếng Trung:

  • Chúng là trung tâm ngữ pháp của câu, thể hiện hành động chính.
  • Chúng cung cấp thông tin về thời gian, phương thức và thái độ của hành động.
  • Chúng xác định đối tượng và bổ ngữ của câu.

Viết và Phiên Âm Động Từ Tiếng Trung

Các động từ tiếng Trung có dạng viết và phiên âm tiếng Việt. Dạng viết là các ký tự tiếng Hán, trong khi phiên âm là cách phát âm bằng ký tự La tinh. Ví dụ:

Ký tự tiếng Hán Phiên âm tiếng Việt Dịch nghĩa
zǒu đi
kàn nhìn
chī ăn

Nắm vững các động từ tiếng Trung là điều cần thiết cho việc giao tiếp và hiểu ngôn ngữ này một cách hiệu quả.