Củ nhân sâm dịch sang tiếng Anh là gì?

13 lượt xem

Nhân sâm, dược liệu quý giá, được biết đến trong tiếng Anh là ginseng, một danh từ. Thuộc họ Araliaceae, củ nhân sâm chứa nhiều saponin có tác dụng tăng cường sức khỏe. Hình ảnh minh họa thường thể hiện củ nhân sâm màu vàng nhạt hoặc nâu sẫm, có nhiều rễ con. Các từ liên quan bao gồm: Korean ginseng, American ginseng, Panax ginseng.

Góp ý 0 lượt thích

Củ nhân sâm tiếng Anh là gì? Một cái tên, muôn lợi ích

Nhân sâm, vị thuốc quý của phương Đông, từ lâu đã nổi tiếng với khả năng bồi bổ sức khỏe, tăng cường sinh lực. Khi muốn tìm hiểu về loại thảo dược này bằng tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp từ “ginseng”.

“Ginseng” là danh từ chung để chỉ toàn bộ cây nhân sâm, bao gồm cả củ, thân và lá. Tuy nhiên, khi nhắc đến “ginseng” một cách độc lập, người ta thường ngầm hiểu là đang nói về “củ nhân sâm”, phần giá trị nhất của cây thuốc.

Củ nhân sâm tiếng Anh cũng là “ginseng”, thuộc họ Araliaceae. Hình ảnh củ nhân sâm thường hiện lên với gam màu vàng nhạt hoặc nâu sẫm, điểm xuyết nhiều rễ con chi chít. Bên trong lớp vỏ ngoài xù xì là phần thịt màu trắng ngà hoặc vàng nhạt, mang hương thơm đặc trưng và vị đắng nhẹ.

Để phân biệt các loại nhân sâm khác nhau, người ta thường thêm quốc gia nguồn gốc vào trước từ “ginseng”. Ví dụ:

  • Korean ginseng: Nhân sâm Hàn Quốc
  • American ginseng: Nhân sâm Mỹ
  • Panax ginseng: Tên khoa học của nhân sâm, trong đó “Panax” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa “chữa lành tất cả”.

Dù là loại nào, củ nhân sâm với tên gọi tiếng Anh “ginseng” vẫn luôn là một dược liệu quý giá, được y học hiện đại và truyền thống công nhận về những lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe.