15 tiếng Trung là gì?
Số 15 trong tiếng Trung là 十五 (shí wǔ). Cách đọc này kết hợp 十 (shí) nghĩa là mười và 五 (wǔ) nghĩa là năm, tạo thành con số mười lăm. Đây là một trong những con số cơ bản và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
15 trong tiếng Trung
Số 15 trong tiếng Trung là 十五 (shí wǔ). Cách đọc này kết hợp 十 (shí) nghĩa là mười và 五 (wǔ) nghĩa là năm, tạo thành con số mười lăm. Đây là một trong những con số cơ bản thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Khi viết, 十五 (shí wǔ) là sự kết hợp của hai chữ Hán riêng biệt:
- 十 (shí) được viết như sau: ⼗
- 五 (wǔ) được viết như sau: ⼁
Khi sử dụng trong câu, 十五 (shí wǔ) thường được dùng để chỉ số lượng hoặc thứ tự, chẳng hạn như:
- 我有十五本书。 (Wǒ yǒu shí wǔ běn shū.) Tôi có mười lăm cuốn sách.
- 今天是本月的十五号。 (Jīntiān shì bèn yuè de shí wǔ hào.) Hôm nay là ngày mười lăm của tháng này.
- 我住在十五楼。 (Wǒ zhù zài shí wǔ lóu.) Tôi sống ở tầng mười lăm.
Biết cách đọc và sử dụng 十五 (shí wǔ) là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn giao tiếp bằng tiếng Trung.
#15 Tiếng Trung#Học Tiếng Trung#Từ Điển TrungGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.