Tài khoản ngân hàng tiếng Anh gọi là gì?

21 lượt xem

Tài khoản ngân hàng tiếng Anh là Bank Account. Có các loại tài khoản khác như tài khoản cá nhân (Personal Account), tài khoản vãng lai (Current/Checking Account), và tài khoản tiền gửi (Deposit Account).

Góp ý 0 lượt thích

Tài Khoản Ngân Hàng Bằng Tiếng Anh

Trong giao dịch tài chính toàn cầu, việc hiểu thuật ngữ tiếng Anh về tài khoản ngân hàng là điều cần thiết. Trong tiếng Anh, tài khoản ngân hàng được gọi là “Bank Account“.

Các Loại Tài Khoản Ngân Hàng

Có nhiều loại tài khoản ngân hàng khác nhau, mỗi loại được thiết kế cho các mục đích cụ thể:

  • Tài Khoản Cá Nhân (Personal Account): Dành cho cá nhân để quản lý tài chính cá nhân của họ.
  • Tài Khoản Vãng Lai (Current/Checking Account): Dùng để thực hiện các giao dịch hàng ngày như chuyển khoản, thanh toán hóa đơn và rút tiền.
  • Tài Khoản Tiền Gửi (Deposit Account): Dành để tiết kiệm tiền và thường đi kèm với lãi suất.

Đặc Điểm của Tài Khoản Ngân Hàng

Tất cả các tài khoản ngân hàng đều có những đặc điểm chung sau:

  • Số Tài Khoản Duy Nhất (Account Number): Một dãy số hoặc chữ số duy nhất được sử dụng để xác định tài khoản.
  • Chi Nhánh Ngân Hàng (Branch): Ngân hàng nơi tài khoản được mở.
  • Loại Tài Khoản (Account Type): Cá nhân, vãng lai hoặc tiền gửi.
  • Tên Chủ Tài Khoản (Account Holder): Người hoặc tổ chức sở hữu tài khoản.
  • Số Dư (Balance): Số tiền hiện có trong tài khoản.

Lợi Ích của Tài Khoản Ngân Hàng

Tài khoản ngân hàng cung cấp nhiều lợi ích, bao gồm:

  • An toàn và bảo mật cho tiền của bạn.
  • Tiện lợi cho giao dịch hàng ngày.
  • Khả năng tiết kiệm tiền và kiếm lãi.
  • Truy cập trực tuyến và qua thiết bị di động.

Hiểu cách sử dụng tài khoản ngân hàng bằng tiếng Anh là rất quan trọng để giao dịch tài chính hiệu quả và quản lý tiền của bạn một cách khôn ngoan.