Phí quản lý tài khoản Agribank là bao nhiêu?

0 lượt xem

Phí duy trì tài khoản Agribank dao động từ 12.000 VND đến 300.000 VND hàng tháng/hàng năm tùy theo loại thẻ, áp dụng cho cả thẻ ghi nợ nội địa, quốc tế và thẻ tín dụng.

Góp ý 0 lượt thích

Giải mã bí ẩn: Phí quản lý tài khoản Agribank thực chất là bao nhiêu?

“Phí quản lý tài khoản” là cụm từ quen thuộc nhưng đôi khi gây bối rối cho nhiều khách hàng của Agribank. Con số này dao động đáng kể, khiến không ít người thắc mắc liệu mình có đang phải trả quá nhiều hay không? Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã chi tiết về các loại phí quản lý tài khoản tại Agribank, từ đó quản lý chi tiêu hiệu quả hơn.

Trước hết, cần phân biệt rõ “phí quản lý tài khoản” thực chất bao gồm nhiều loại phí khác nhau, chứ không chỉ là một khoản phí cố định. Tại Agribank, cụm từ này thường được hiểu là tổng hợp của các loại phí như phí duy trì tài khoản, phí thường niên thẻ, phí SMS Banking, phí Internet Banking…. Do đó, khi nghe đến mức phí từ 12.000 VND đến 300.000 VND, bạn cần hiểu đây là phạm vi áp dụng cho tất cả các loại phí liên quan, tùy thuộc vào loại thẻ và dịch vụ bạn đang sử dụng.

Cụ thể hơn, phí duy trì tài khoản/thẻ tại Agribank dao động đáng kể tùy thuộc vào loại thẻ:

  • Thẻ ghi nợ nội địa: Thường có mức phí duy trì thấp nhất, khoảng 1.000 VND – 2.000 VND/tháng hoặc được miễn phí nếu duy trì số dư tối thiểu. Tuy nhiên, một số loại thẻ ghi nợ nội địa đặc biệt, tích hợp nhiều tiện ích gia tăng, có thể có mức phí cao hơn.
  • Thẻ ghi nợ quốc tế: Mức phí thường cao hơn thẻ nội địa, dao động từ 5.000 VND – 10.000 VND/tháng hoặc từ 60.000 VND – 120.000 VND/năm, tùy thuộc vào hạng thẻ (Visa Classic, Visa Gold, Mastercard…). Việc miễn phí thường niên cũng có thể được áp dụng nếu đáp ứng điều kiện về số dư hoặc doanh số giao dịch.
  • Thẻ tín dụng: Đây là loại thẻ có mức phí thường niên cao nhất, có thể lên đến hàng trăm nghìn, thậm chí hàng triệu đồng mỗi năm tùy loại thẻ và hạn mức tín dụng. Tuy nhiên, nhiều chương trình ưu đãi miễn phí thường niên năm đầu hoặc các năm tiếp theo nếu đạt doanh số chi tiêu nhất định.

Ngoài ra, các dịch vụ như SMS Banking, Internet Banking, Mobile Banking… cũng có thể có phí riêng. Bạn nên tìm hiểu kỹ biểu phí dịch vụ của Agribank hoặc liên hệ trực tiếp với ngân hàng để được tư vấn cụ thể về các loại phí áp dụng cho tài khoản của mình.

Tóm lại, để nắm rõ phí quản lý tài khoản Agribank của mình, bạn cần xác định chính xác loại thẻ và các dịch vụ đang sử dụng. Đừng ngần ngại liên hệ với Agribank để được giải đáp mọi thắc mắc và lựa chọn gói dịch vụ phù hợp nhất với nhu cầu tài chính cá nhân. Việc chủ động tìm hiểu thông tin sẽ giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả và tránh những khoản phí phát sinh không mong muốn.