Bé cưng tiếng Trung là gì?

32 lượt xem

Bé cưng trong tiếng Trung là 宝宝 (bǎobǎo). Từ này mang ý nghĩa trìu mến, thể hiện sự yêu thương dành cho trẻ nhỏ. Các từ khác như 换 (huàn) - đổi, 情侣 (qínglǚ) - người yêu, 头像 (tóuxiàng) - ảnh đại diện, không liên quan đến ý nghĩa của bé cưng.

Góp ý 0 lượt thích

Bé Cưng Tiếng Trung Là Gì?

Khi nhắc đến những thiên thần nhỏ, chúng ta thường dành cho chúng những lời gọi trìu mến, thể hiện trọn vẹn tình yêu thương của mình. Trong tiếng Trung, “bé cưng” được gọi là 宝宝 (bǎobǎo).

Ý nghĩa của 宝宝 (Bǎobǎo)

Từ 宝宝 (bǎobǎo) không đơn thuần chỉ là một cách gọi trẻ nhỏ mà còn ẩn chứa bên trong những hàm ý sâu sắc. Nó thể hiện:

  • Tình yêu thương: Gọi một đứa trẻ là 宝宝 biểu đạt sự yêu thương vô bờ bến, xem chúng như báu vật quý giá.
  • Sự nâng niu: Từ này gợi đến hình ảnh đứa trẻ được bao bọc, che chở trong vòng tay yêu thương.
  • Hy vọng: 宝宝 cũng hàm chứa hy vọng về một tương lai tươi sáng và đầy đủ cho đứa trẻ.

Lưu ý:

Các từ khác trong tiếng Trung như 换 (huàn) – đổi, 情侣 (qínglǚ) – người yêu, 头像 (tóuxiàng) – ảnh đại diện, không có mối liên hệ nào với ý nghĩa của “bé cưng”.