Từ Hán Việt căn cước là gì?
Căn cước trong ngữ cảnh này chỉ nguồn gốc, nền tảng vững chắc, là sự kết hợp ý nghĩa của căn (rễ, nguồn) và cước (chân). Từ Hán Việt này biểu thị gốc theo nghĩa bóng, ám chỉ vị trí xuất phát hoặc cơ sở hình thành nên một sự vật, hiện tượng nào đó.
Căn cước trong tiếng Hán Việt là gì?
Trong tiếng Hán Việt, “căn cước” là một từ ghép có ý nghĩa sâu sắc, thể hiện nguồn gốc, nền tảng vững chắc của một sự vật hay hiện tượng.
- Căn (根): Mang ý nghĩa là gốc rễ, nền tảng, nguồn gốc.
- Cước (脚): Chỉ phần chân, biểu thị cho sự vững chãi, đứng vững.
Khi kết hợp lại, “căn cước” ám chỉ gốc theo nghĩa bóng, tức là vị trí xuất phát, cơ sở hình thành nên một sự vật, hiện tượng. Từ này nhấn mạnh đến nguồn gốc sâu xa, nền tảng vững chắc, tạo nên bản chất và đặc điểm riêng của thứ được nhắc đến.
Ví dụ:
- “Căn cước gia đình”: Họ hàng, nguồn gốc xuất thân của một người.
- “Căn cước học vấn”: Trình độ học vấn, nền tảng kiến thức của một cá nhân.
- “Căn cước lịch sử”: Nguồn gốc, quá trình hình thành và phát triển của một sự kiện hay thời kỳ lịch sử.
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.