Thảm lót sàn tiếng Trung là gì?

42 lượt xem

Thảm lót sàn trong tiếng Trung có thể gọi là 毯子 (tǎnzi) hoặc 地毯 (dìtǎn), tùy thuộc vào loại thảm. 毯子 thường dùng cho thảm nhỏ, còn 地毯 cho thảm trải sàn lớn.

Góp ý 0 lượt thích

Thảm lót sàn bằng tiếng Trung: 毯子 và 地毯

Trong tiếng Trung, thảm lót sàn có thể được gọi là 毯子 (tǎnzi) hoặc 地毯 (dìtǎn), tùy thuộc vào loại thảm.

毯子 (tǎnzi)

毯子 đề cập đến những tấm thảm nhỏ, thường được sử dụng như một lớp phủ trang trí trên đồ nội thất hoặc để quấn quanh người để giữ ấm. Chúng thường làm bằng chất liệu mềm mại, nhẹ nhàng như len, cotton hoặc lông cừu.

地毯 (dìtǎn)

Địa毯 dùng để chỉ những tấm thảm trải sàn lớn được đặt trên sàn nhà để tạo sự thoải mái, cách nhiệt và chống trơn trượt. Chúng thường được làm bằng vật liệu bền hơn như nylon, polypropylene hoặc len.

Sự khác biệt

Sự khác biệt chính giữa 毯子 và 地毯 nằm ở kích thước và mục đích sử dụng của chúng. 毯子 thường nhỏ hơn và nhẹ hơn, phù hợp để sử dụng như lớp phủ trang trí hoặc để giữ ấm. Ngược lại, 地毯 lớn hơn và bền hơn, được thiết kế để trải sàn và cung cấp sự thoải mái cũng như bảo vệ.

Khi giao tiếp với người Trung Quốc về thảm lót sàn, việc biết được sự khác biệt giữa 毯子 và 地毯 là điều rất quan trọng để đảm bảo bạn sử dụng đúng thuật ngữ và truyền đạt rõ ràng ý định của mình.