Pending tiếng Việt nghĩa là gì?

24 lượt xem

Pending trong tiếng Việt có nghĩa là chưa được quyết định, chưa được giải quyết, còn đang chờ xử lý, hoặc (trong lĩnh vực pháp lý) chưa được xử lý.

Góp ý 0 lượt thích

Pending: Nghĩa và Các Sử Dụng trong Tiếng Việt

Pending là một thuật ngữ phổ biến thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các văn bản pháp lý chính thức. Trong tiếng Việt, pending có nghĩa là “chưa được quyết định”, “chưa được giải quyết” hoặc “còn trong quá trình xử lý”.

Các Ý Nghĩa và Sử Dụng Cụ Thể:

  • Trong cuộc sống hàng ngày:

Pending được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc vấn đề chưa được giải quyết hoặc đưa ra kết quả. Ví dụ:

  • Đơn xin việc của tôi vẫn đang pending.
  • Vấn đề này vẫn đang được xem xét và chưa có quyết định cuối cùng.
  • Trong lĩnh vực thương mại:

pending thường được sử dụng trong các hợp đồng và thỏa thuận để chỉ ra rằng một khoản thanh toán hoặc hành động cụ thể sẽ chỉ được thực hiện khi một điều kiện nhất định được đáp ứng. Ví dụ:

  • Thanh toán cuối cùng sẽ được pending cho đến khi tất cả hàng hóa đã được giao và chấp nhận.
  • Trong lĩnh vực pháp lý:

Pending là một thuật ngữ pháp lý chính thức dùng để mô tả một vụ kiện hoặc thủ tục khác vẫn đang được xét xử và chưa có phán quyết cuối cùng. Ví dụ:

  • Vụ án này vẫn đang được pending tại tòa án.
  • Bị cáo bị giam giữ trong khi chờ xét xử.

Lưu Ý:

Mặc dù pending thường có nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng một tình huống vẫn chưa được giải quyết, nhưng đôi khi nó cũng có thể được sử dụng một cách tích cực hơn. Ví dụ, trong lĩnh vực tài chính, một đơn xin vay tiền có thể được coi là pending nếu nó đang được xem xét và có khả năng được chấp thuận.

Tổng Kết:

Pending là một thuật ngữ quan trọng có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tiếng Việt, nó thường được sử dụng để mô tả một tình huống chưa được quyết định, giải quyết hoặc xử lý, bao gồm cả các ngữ cảnh pháp lý và thương mại.