Kim loại tiếng Hán là gì?

11 lượt xem

Kim loại (金類) là nhóm nguyên tố hình thành cation và liên kết kim loại đặc trưng. Tính chất này liên quan đến sự di chuyển linh hoạt của electron, tạo nên tính dẫn điện và dẻo tốt thường thấy.

Góp ý 0 lượt thích

Kim loại trong tiếng Hán: 金屬 (Jīn shǔ)

Trong tiếng Hán, kim loại được gọi là 金屬 (Jīn shǔ), một từ ghép gồm hai ký tự: “金” (Jīn) nghĩa là vàng và “屬” (Shǔ) nghĩa là loại. Vậy, kim loại là loại vật chất có đặc tính giống vàng, tức là sáng bóng, có giá trị và có tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt.

Bản chất của kim loại nằm ở cấu trúc electron của chúng. Các nguyên tử kim loại có electron hóa trị tự do, không liên kết chặt chẽ với hạt nhân. Khi các nguyên tử này tiếp xúc với nhau, các electron hóa trị này sẽ di chuyển tự do giữa các nguyên tử, tạo thành một đám mây electron bao quanh toàn bộ mạng lưới kim loại.

Đám mây electron tự do này chính là yếu tố tạo nên các đặc tính đặc trưng của kim loại. Tính chất dẫn điện tốt là do các electron hóa trị có thể di chuyển dễ dàng, vận chuyển điện tích qua kim loại. Tính chất dẻo cũng liên quan đến đám mây electron này, vì nó cho phép các nguyên tử kim loại trượt qua nhau mà không bị vỡ liên kết.

Ngoài các đặc tính trên, kim loại còn thường có độ bóng cao do phản xạ ánh sáng tốt, độ bền cơ học cao do liên kết kim loại bền vững, khả năng chống ăn mòn tốt (tùy thuộc vào từng loại kim loại).

Một số ví dụ về kim loại trong tiếng Hán bao gồm:

  • 黃金 (huáng jīn): vàng
  • 白銀 (bái yín): bạc
  • 銅 (tóng): đồng
  • 鐵 (tiě): sắt
  • 鉛 (qiān): chì
  • 鋁 (lǚ): nhôm