Dù sao thì tiếng Trung là gì?
Từ dù sao thì trong tiếng Trung có thể dịch là 反正 (fǎnzhèng). Khoảng thời gian hoặc số lượng có thể được diễn đạt bằng 大约 (dàyuē).
Dù sao thì trong tiếng Trung
Khi muốn diễn đạt ý “dù sao thì” trong tiếng Trung, người ta thường sử dụng từ 反正 (fǎnzhèng).
Ví dụ:
- Dù sao thì anh ấy cũng không đến.
反正他也不会来。
(Fǎnzhèng tā yě bú huì lái.)
Ngoài ra, để diễn đạt khoảng thời gian hoặc số lượng không xác định, người Trung Quốc thường dùng từ 大约 (dàyuē).
Ví dụ:
- Tôi sẽ đến khoảng 5 giờ chiều.
我大约 5 点钟到。
(Wǒ dàyuē wǔ diǎn zhōng dào.)
Lưu ý:
Khi sử dụng từ 反正 (fǎnzhèng), cần căn cứ vào ngữ cảnh để xác định xem có phủ định hay không. Ví dụ, trong câu “Dù sao thì tôi cũng không thích”, từ “không” chỉ phủ định, nên câu này trong tiếng Trung sẽ là 我反正不喜欢 (Wǒ fǎnzhèng bù xǐhuān).
Ngược lại, trong câu “Dù sao thì anh ấy cũng đã đến rồi”, từ “đã” không có hàm ý phủ định, do đó câu này trong tiếng Trung sẽ là 反正他来了 (Fǎnzhèng tā lái le).
#Hán Ngữ#Ngôn Ngữ#Tiếng TrungGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.