Bực bội Tiếng Trung là gì?

27 lượt xem

Bực bội trong tiếng Trung có nhiều cách diễn đạt, bao gồm: 难受 (nánshòu), 烦心 (fánxīn), 烦闷 (fánnǎo), và 无聊 (wúliáo). Tùy ngữ cảnh mà lựa chọn từ phù hợp.

Góp ý 0 lượt thích

Bực Bội trong Tiếng Trung

Khi cảm thấy không thoải mái hoặc khó chịu, chúng ta thường sử dụng thuật ngữ “bực bội” để diễn tả. Trong tiếng Trung, có nhiều cách khác nhau để thể hiện cảm xúc bực bội.

1. 难受 (nánshòu)

难受 là cách diễn đạt bực bội phổ biến nhất trong tiếng Trung. Từ này có nghĩa đen là “cảm thấy khó chịu” hoặc “không khỏe”. Nó được sử dụng để mô tả cảm giác khó chịu về thể chất hoặc tinh thần. Ví dụ:

  • 我今天感觉有点难受。
    (Wǒ jīntiān gǎnjué yǒudiǎn nánshòu.)
  • Tôi cảm thấy hơi bực bội ngày hôm nay.

2. 烦心 (fánxīn)

烦心 có nghĩa đen là “tâm phiền muộn”. Nó được sử dụng để mô tả trạng thái lo lắng, buồn bã hoặc khó chịu về mặt tinh thần. Ví dụ:

  • 这件事让我很烦心。
    (Zhè jiàn shì ràng wǒ hěn fánxīn.)
  • Việc này khiến tôi rất khó chịu.

3. 烦闷 (fánnǎo)

烦闷 tương tự như 烦心,nhưng nó nhấn mạnh hơn đến cảm giác ngột ngạt hoặc bí bách. Nó được sử dụng khi cảm thấy không thoải mái hoặc khó chịu về mặt thể chất. Ví dụ:

  • 天气这么热,真是烦闷。
    (Tiānqì zhème rè,zhēnshi fánnǎo.)
  • Trời nóng như vậy, thật bực bội.

4. 无聊 (wúliáo)

无聊 có nghĩa đen là “nhàm chán”. Nó được sử dụng để mô tả cảm giác không có gì để làm hoặc bị kìm hãm. Cảm giác buồn chán này cũng có thể dẫn đến cảm giác khó chịu hoặc bực bội. Ví dụ:

  • 我现在很无聊。
    (Wǒ xiànzài hěn wúliáo.)
  • Tôi đang rất buồn chán.

Việc lựa chọn từ phù hợp để diễn đạt cảm giác bực bội trong tiếng Trung phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Các từ trên có sắc thái ý nghĩa khác nhau và có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với nhau để mô tả toàn diện hơn cảm giác khó chịu của bạn.