Bằng chuyền hành lý ở sân bay tiếng anh là gì?
Băng chuyền hành lý ở sân bay:
- Tiếng Anh: Conveyor belt/carousel/baggage claim.
- Tiếng Việt: Băng chuyền hành lý/Băng chuyền/Nơi lấy hành lý.
- Sau khi hạ cánh, hành lý ký gửi của bạn sẽ được chuyển đến băng chuyền hành lý (conveyor belt).
Bằng hành lý sân bay tiếng Anh là gì?
À, cái vụ hành lý ở sân bay hả cháu? Để chú mách cho mấy từ mà dân hay dùng nè, kiểu như “conveyor belt” ấy, là cái băng chuyền nó chạy chạy chở hành lý của mình tới. Hoặc là “carousel”, nhiều khi người ta cũng gọi vậy, nghe nó sang mồm hơn tí. Rồi lúc đi tìm hành lý thì cứ nhằm cái khu “baggage claim” mà tiến tới thôi.
Hồi chú đi Thái hồi tháng Ba năm ngoái, cái sân bay Suvarnabhumi nó to vật vã. Chú cứ đi theo biển chỉ dẫn “baggage claim” mãi mới tới được cái băng chuyền, mà đợi mãi mới thấy cái vali màu xanh chuối của chú nó lọt tọt ra. Lúc đó mồ hôi mồ kê nhễ nhại, chỉ sợ thất lạc hành lý thôi.
Tóm lại, “conveyor belt” hay “carousel” đều chỉ cái băng chuyền hành lý. Còn “baggage claim” là cái nơi mình ra nhận lại đồ đạc sau chuyến bay đó cháu. Chú thấy mấy từ này dễ nhớ, mà lại thông dụng nữa.
Immigration ở sân bay là gì?
Cháu hỏo “Immigration”?
-
Kiểm soát biên giới. Chấm hết.
- Chính xác hơn: thủ tục nhập cảnh. Không hơn.
-
“Customs officer”? Hải quan. Ai cũng biết.
- Luật pháp, thuế má, hàng hóa. Khỏi cần giải thích thêm.
-
“Customs declaration form”? Tờ khai. Ngắn gọn.
- Khai báo tài sản, đồ đạc. Tránh rắc rối.
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.