Chảo hàu tiếng Anh là gì?
0 lượt xem
Hàu chiên thường được gọi là fried oysters hoặc pan-fried oysters. Để chỉ món hàu xào bơ tỏi thơm lừng, bạn có thể dùng garlic butter oysters. Tùy vào cách chế biến, bạn có thể thêm từ miêu tả như crispy fried oysters (hàu chiên giòn).
Có thể bạn muốn hỏi? Nhiều hơn
Chảo hàu tiếng Anh là gì?
Tùy thuộc vào cách chế biến, chảo hàu tiếng Anh có thể có những tên gọi khác nhau:
- Fried oysters hoặc pan-fried oysters: Chỉ món hàu chiên.
- Garlic butter oysters: Chỉ món hàu xào bơ tỏi.
- Crispy fried oysters: Chỉ món hàu chiên giòn.
Ví dụ:
- “Tôi muốn gọi một đĩa hàu chiên giòn.” – “I’d like to order the crispy fried oysters.”
- “Món hàu xào bơ tỏi của bạn rất thơm ngon.” – “Your garlic butter oysters are delicious.”
- “Tôi thích món hàu chiên thường, không cần thêm gia vị.” – “I prefer my fried oysters plain.”
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.